TT |
Số GCNĐT |
Ngày cấp |
Tên dự án/
doanh nghiệp |
Ngành, lĩnh vực |
Hình thức
đầu tư |
Nước
đăng ký |
Năm 2015 |
Dự kiến năm 2016 |
Thực hiện 9 tháng |
Ước cả năm |
Vốn thực
hiện (triệu USD) |
Trong đó
từ nước ngoài (triệu USD) |
Vốn thực
hiện (triệu USD) |
Trong đó
từ nước ngoài (triệu USD) |
Vốn thực
hiện (triệu USD) |
Trong đó
từ nước ngoài (triệu USD) |
A. Đầu tư trong khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
KCN Chơn Thành I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
443042000001 |
5/10/2006 |
Công ty TNHH VN Chen Lain Metal |
Sản xuất bao bì kim loại, gia công cắt tôn, kẽm, in ấn trên bao bì kim loại |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
2 |
442023000002 |
10/11/2006 |
Công ty TNHH Megatec |
Sản xuất đồ gỗ nội thất và ván ép sử dụng trong xây dựng |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
3 |
442032000028 |
10/8/2007 |
Công ty TNHH SX bao bì Thiên Ý |
Sàn xuất nồi hơi |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
4 |
442023000040 |
8/11/2007 |
Công ty TNHH Kim Thần Thái |
Sản xuất sợi vải |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
5 |
442023000042 |
15/11/2007 |
Chi nhánh Công ty TNHH Việt Nam J.S Plastic Packaging |
Sản xuất máy bơm nước |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
6 |
44212000011 |
22/9/2010 |
Công ty TNHH Komex Vina |
Nhà máy sản xuất, in ấn bao bì các loại |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
7 |
442023000035 |
29/6/2011 |
Công ty TNHH Shyang Ta |
Sản xuất bao ngón tay bằng cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
500,000 |
500,000 |
II |
2. KCN Chơn Thành II |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
03/GP-BP |
20/01/2005 |
Công ty TNHH IsoTECH Việt Nam - Bỉ |
Sản xuất panel cách nhiệt, cửa và cửa sổ các loại |
Liên doanh |
Bỉ |
|
|
|
|
|
|
9 |
442023000019 |
11/5/2006 |
Công ty TNHH World Tec Vina |
Sản xuất linh kiện điện tử |
100% vốn đầu tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
10 |
442043000060 |
15/7/2013. |
Công ty TNHH Create Profit Việt Nam |
Nhà máy sản xuất sản phẩm dệt; sản phẩm ngành may mặc; phụ liệu ngành may mặc |
100% vốn đầu tư nước ngoài |
Britist Virgin Islands |
1,105,000 |
1,105,000 |
1,105,000 |
1,105,000 |
|
|
11 |
442043000063 |
18/9/2013 |
Công ty TNHH Sun Polar Co.,Ltd |
Sản xuất gia công sản phẩm dệt; sản phẩm ngành may mặc; phụ liệu ngành may mặc |
100% vốn đầu tư nước ngoài |
Brunei |
|
|
|
|
|
|
III |
3. KCN Minh Hưng - Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
12 |
4422200004 |
15/01/2007 |
Công ty TNHH C&N Vina |
Đầu tư hạ tầng KCN |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
13 |
15/GP-BP |
24/3/2006 |
Công ty TNHH Y&J Internationnal |
Sản xuất ñoà goã trang trí noäi thaát vaø ñoà duøng trong sinh hoaït |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
14 |
14/GP-BP |
10/3/2006 |
Công ty TNHH C&T Vina |
Deät, nhuoäm vaûi vaø may maëc quaàn aùo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
15 |
17/GP-BP |
3/4/2006 |
Công ty TNHH Jin Yung
Vina |
Sản xuất quần áo, túi xách |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
16 |
18/GP-BP |
3/4/2006 |
Công ty TNHH Sam Woon Ind |
Sản xuất vaûi thun vaø may maëc quaàn aùo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
17 |
442023000005 |
24/01/2007 |
Công ty TNHH T.M Vina |
Saûn xuaát sôïi vaø deät vaûi, hoaøn thieän saûn phaåm deät, may maëc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
18 |
442023000007 |
26/02/2007 |
Công ty TNHH bao bì cao cấp S&K VINA |
Sản xuất và gia công bao bì bằng giấy, gia công in ấn nhãn mác hàng hóa trên bao bì bằng giấy |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
19 |
442043000025 |
8/8/2007 |
Công ty TNHH Sung Il Vina |
Sản xuất coøi xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
96,000 |
96,000 |
96,000 |
96,000 |
|
|
20 |
442023000026 |
10/8/2007 |
Công ty TNHH Han-A Vina |
Sản xuất daây thöøng, daây ñai, daây caùp vaø löôùi ñaùnh caù |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
21 |
442043000027 |
10/8/2007 |
Công ty TNHH Kyung Jin (đổi tên từ công ty Tae Sung Multi Vian) |
Sản xuất ñeøn xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
22 |
442023000029 |
13/8/2007 |
Công ty TNHH Doo Nam Vina |
Sản xuất oáng daây vaø coøi xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
23 |
442043000030 |
14/8/2007 |
Công ty TNHH Gwang Sung Vina |
Sản xuất giaù ñôõ vaø maï coøi xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
24 |
44222000065 |
7/10/2013 |
Dự án do Công ty TNHH Infac Vina làm chủ đầu tư |
Nhà kho và nhà xưởng kiểm tra chất lượng còi xe ô tô. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
25 |
442043000032 |
15/8/2007 |
Công ty TNHH Tae Chang Vina |
Sản xuất oáng daây vaø voøng ñeäm xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
|
|
26 |
442023000033 |
15/8/2007 |
Công ty TNHH Sit Vina |
Sản xuất naép vaø voû boïc coøi xe oâ toâ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
27 |
442043000034 |
16/10/2007 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Tân Việt Hàn |
Sản xuất boàn töï hoaïi, boàn chöùa daàu |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
|
28 |
442043000045 |
7/12/2007 |
Công ty TNHH Dream Textile |
Sản xuất, nhuoäm vaûi sôïi |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
29 |
442023000048 |
20/12/2007 |
Công ty TNHH Sae Han Vina |
Keùo, nhuoäm sôïi vaø eùp khuoân nhöïa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
30 |
44222000056 |
13/5/2008 |
Công ty TNHH Vina Kum Kang Cen Tech (Hàn Quốc) |
Sản xuất thieát bò ño nhieät ñoä, laép raùp maùy laøm laïnh… |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
31 |
442043000052 |
10/4/2008 |
Công ty TNHH Doo Young Vina |
Deät vaûi |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
32 |
442043000053 |
29/4/2008 |
Công ty TNHH Young In Tech Vina |
Sản xuất vaø gia coâng trang thieát bò söû duïng cho nhaø beáp |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
33 |
442023000061 |
04/6/2008 |
Công ty TNHH cửa A Lu Đô |
Sản Xuất caùc loaïi cöûa baèng nhoâm vaø saét |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
34 |
442043000067 |
06/8/2008 |
Công ty TNHH xây dựng Dae Young |
Thi coâng XD caùc coâng trình coâng nghieäp vaø daân duïng… |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
35 |
442033000074 |
27/3/2009 |
Công ty CP Phúc Xanh Vina |
Gia đồ dùng cho nhà bếp, gia công màng nhựa tổng hợp PE |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
36 |
442043000075 |
05/5/2009 |
Công ty TNHH C&K Vina |
May mặc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
37 |
442043000080 |
4/11/2009 |
Công ty TNHH Quốc tế TK |
Sản xuất gia công hoa, túi sách từ giấy thành phẩm |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
38 |
442043000085 |
29/01/2010 |
Công ty TNHH Poremost Vina |
Sản xuất, gia công các loại vải dệt kim (không nhuộm) |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
39 |
442043000012 |
27/10/2010 |
Công ty TNHH dệt C&S |
Nhà máy dệt vải các loại |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
40 |
442023000016 |
22/11/2010 |
Công ty TNHH in nhuộm ING |
Nhà máy in nhuộm vải |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
41 |
442023000009 |
17/9/2010 |
Công ty TNHH dệt nhuộm quốc tế Radiant |
Xây dựng nhà máy dệt nhuộm Radiant |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
42 |
442043000027 |
3/3/2011 |
Công ty TNHH Jungdown Vina |
Nhà máy chế biến lông vũ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
105,000 |
105,000 |
105,000 |
105,000 |
|
|
43 |
442043000030 |
28/3/2011 |
Công ty TNHH Hóa phẩm Suwoo |
Sản xuất hóa phẩm tẩy rửa và làm mềm bóng vải |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
44 |
442043000039 |
10/11/2011 |
Công ty TNHH Yakjin Intertex |
Sản xuất, gia công: Dệt, nhuộm, may mặc và cho thuê nhà xưởng dư thừa. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
45 |
442023000042 |
2/5/2012 |
Công ty TNHH Bu Sung Vina |
Nhà máy sản xuất, gia công các linh kiện, phụ tùng, sản phẩm của ngành công nghệ chế tạo. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
46 |
442043000043 |
17/5/2012 |
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) textile |
Nhà máy sản xuất gia công vải sợi. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
47 |
442043000044 |
6/6/2012 |
Công ty TNHH Hanmi Swiss Optical Vina |
Nhà máy sản xuất kính khúc xạ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
48 |
442043000047 |
23/7/2012 |
Công ty TNHH Pearl Bio Tech |
Nhà máy sản xuất găng tay và vật dụng gia đình |
100% vốn nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
49 |
442043000047 |
24/9/2012 |
Công ty TNHH Uni Tex Global Vina |
Nhà máy sản xuất thiết bị và dụng cụ sử dụng trong nha khoa. |
100% vốn nước ngoài |
Hàn Quốc |
694,000 |
694,000 |
694,000 |
694,000 |
|
|
50 |
442043000051 |
6/2/2013 |
Công ty TNHH JK |
Sản xuất vải, dệt vải, may mặc (không thực hiện hoạt động tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm sản xuất). |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
51 |
442043000055 |
10/4/2013 |
Công ty TNHH MTV C&H Enterprise |
Xây dựng nhà máy sản xuất, gia công kéo sợi, nhuộm vải và sợi các loại. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
52 |
442043000062 |
12/9/2013 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dae Sung Vina |
Sản xuất hàng may mặc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
53 |
44212000064 |
19 /9/2013 |
Dự án do Công ty THNH Sung Il Vina làm chủ đầu tư |
Xây dựng nhà máy sản xuất sợi cao su bọc chỉ và dệt dây đai dây thun các loại. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
54 |
442043000068 |
19/11/2013 |
Công ty TNHH Hanmi Vina |
Xây dựng nhà máy sản xuất nguyên phụ liệu quần áo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
55 |
442043000069 |
5/12/2013 |
Công ty TNHH MTV SX-TM-DV Khôi Minh |
Dệt nhuộm vải sợi và in bông |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
56 |
442,023,000,080 |
8/8/2014 |
Công ty TNHH Sung Ju Vina |
Chế tạo, sản xuất sản phẩm, linh kiện, thiết bị điện tử |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Thái Lan |
|
|
|
|
|
|
57 |
442043000089 |
2/4/2015 |
Công ty TNHH Best innovation glove |
Xây dựng nhà máy sản xuất găng tay cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
1,300,000 |
1,300,000 |
58 |
442043000090 |
16/6/2015 |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
Xây dựng nhà máy sản xuất găng tay cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
3,700,000 |
3,700,000 |
59 |
442043000096 |
30/6/2015 |
Công ty TNHH Jiawei |
Nhà máy dệt nhuộm, in vải. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
60 |
6538014636 |
27/8/2015 |
Dự án do Công ty TNHH Doo Young Vina làm chủ đầu tư |
Nhà máy dệt vải 2 |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
IV |
4. KCN Minh Hưng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
442032000068 |
08/8/2008 |
Công ty CP MDF VRG Dongwha |
Chế biến gỗ MDF |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
17,950,000 |
17,950,000 |
17,950,000 |
17,950,000 |
3,200,000 |
3,200,000 |
62 |
442043000040 |
10/1/2012 |
Công ty TNHH Asathio Chemical Việt Nam |
Nhà máy sản xuất thuốc nhuộm. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Nhật Bản |
|
|
|
|
|
|
63 |
44222000069 |
18/12/2013 |
Công ty TNHH một thành viên C&T Vina |
Xây dựng nhà xưởng cho thuê |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
64 |
442043000072 |
22/01/2014 |
Công ty TNHH Long Fa (Việt Nam) |
Sản xuất, gia công các loại giày dép và phụ kiện của giày dép. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Britist Virgin Islands |
16,800,000 |
16,800,000 |
24,743,000 |
24,743,000 |
|
|
65 |
442043000076 |
17/6/2014 |
Công ty CP giấy Ưu Việt |
Xây dựng nhà máy tái chế giấy từ giấy phế liệu |
Liên doanh |
Việt Nam - Singapore-Malaysia |
|
|
|
|
|
|
66 |
442,023,000,077 |
22/7/2014 |
Công ty TNHH Tân Hỷ |
Sản xuất, gia công khuôn mẫu, khuôn đúc giày |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
67 |
442,023,000,080 |
8/8/2014 |
Công ty TNHH Sting Vina |
Xây dựng nhà máy ản xuất, gia công các linh kiện, phụ tùng sản phẩm của ngành trang điểm |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
68 |
442,043,000,083 |
22/11/2014 |
Công ty TNHH Cooltex Việt Nam |
Nhà máy sản xuất và gia công sản phẩm dệt và sản phẩm may mặc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
69 |
442043000087 |
12/3/2015 |
Công ty TNHH dệt vải Baesung |
Nhà máy dệt vải Baesung |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
700,000 |
700,000 |
70 |
8783068110 |
7/8/2015 |
Nhà máy Công ty TNHH dệt vải Bukwang. |
nhà máy dệt vải |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
71 |
442043000095 |
30/6/2015 |
Công ty TNHH dệt vải shin kwang. |
nhà máy công ty TNHH dệt vải shin kwang. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
72 |
442043000097 |
30/6/2015 |
Công ty TNHH Lisheng Electronics |
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tư |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Trung Quốc |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
73 |
442043000098 |
|
Công ty TNHH Xiren Electronics |
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tư |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Trung Quốc |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
V |
5. KCN Tân Thành (Đồng Xoài I) |
|
|
|
|
|
|
74 |
722/GP-BP |
28/10/2004 |
Coâng ty TNHH Auntex |
Sản xuất sợi cotton, sợi polyester, sợi dệt bao tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
75 |
04/GP-BP |
20/6/2005 |
Công ty TNHH Tech Seal - Dai Binh |
Saản xuất sản phẩm cơ khí chính xác |
Liên doanh |
Mỹ |
|
|
|
|
|
|
76 |
12/GP-BP |
24/01/2006 |
Công ty TNHH KJ Glove |
Sản xuất bao tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
77 |
09/GP-BP |
22/12/2005 |
Coâng ty TNHH Maây Ñieàn |
Sản xuất kệ gỗ, kệ tre, kệ sắt |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
78 |
11/GP-BP |
24/01/2006 |
Coâng ty TNHH SG Vina |
Sản xuất mặt bàn, lưng ghế gỗ và đệm ghế gỗ |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
79 |
44204000001 |
30/8/2006 |
Coâng ty TNHH An Gia Lôïi |
Sản xuất máy bơm nước |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
80 |
442023000004 |
30/6/2010 |
Công ty TNHH gỗ Taân Vĩnh Nghĩa Bình Phước |
Sản xuất đồ gỗ gia dụng |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
81 |
441043000017 |
6/3/2010 |
Công ty TNHH sinh khối Nahnoom (trước đây là Công ty TNHH Nahnoom Holdings) |
Sản xuất chất đốt từ mùn cưa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
82 |
442043000074 |
01/4/ 2014. |
Công ty TNHH MTV Sam Sung Fishing Net |
Sản xuất lưới cá và gia công các sản phẩm nghề cá. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
83 |
442043000081 |
8/8/2014 |
Công ty TNHH Sang Hun |
Xây dựng nhà máy trang phục các loại |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
84 |
44222000088 |
20/3/2015 |
Dự án nhà máy sản xuất bao tay do Công ty TNHH Ju Young Vina làm chủ đầu tư |
Dự án nhà máy sản xuất bao tay |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
1,000,000 |
1,000,000 |
85 |
442043000093 |
16/6/2015 |
Công ty TNHH Việt Nam Newish Textile |
nhà máy sản xuất các sản phẩm may mặc. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
VI |
KCN ĐỒNG XOÀI II |
|
|
|
|
|
|
86 |
442043000059 |
07/6/2013. |
Công ty TNHH Shyang Ying |
Sản xuất, gia công các loại giày và bán thành phẩm. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Nhật Bản |
16,250,000 |
16,250,000 |
16,250,000 |
16,250,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
87 |
442043000082 |
12/9/2014 |
Công ty TNHH sản xuất giày dép Grand gain |
Xây dựng nhà máy sản xuất giày dép |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Samoa (Mỹ) |
864,000 |
864,000 |
864,000 |
864,000 |
4,300,000 |
4,300,000 |
VII |
KCN Tân Khai 45ha |
|
|
|
|
|
|
88 |
442043000038 |
25/10/2007 |
Công ty TNHH Cơ khí và xây dụng KP (thay tên Coâng ty TNHH Korea Panel Vieät Nam) |
Sản xuất baûng panel |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
VIII |
KCN Tân Khai II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
442023000016 |
23/4/2007 |
Công ty TNHH Khai Thác KH-NS-Hạnh Phúc |
May mặc, dệt nhuộm, gia công giày, chế biến nông sản… |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
IX |
KCN Bắc Đồng Phú |
|
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
90 |
442023000082 |
11/12/2009 |
Công ty TNHH LC Buffalo |
Tinh cheá caùc saûn phaåm töø voû haït ñieàu |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
91 |
442043000024 |
24/02/2011 |
Công ty TNHH Freewell (Việt Nam) |
Sản xuất, gia công giày, dép |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
25,196,000 |
25,196,000 |
47,896,000 |
47,896,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
92 |
442023000049 |
19/10/2012 |
Công ty Cổ phần Đúc & Chế tạo khuôn mẫu CEM |
Nhà máy gia công khuôn mẫu, sản xuất linh kiện ô tô và các sản phẩm cơ khí khác |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Liên doanh Đức - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
93 |
442043000054 |
03/4/2013. |
Nhà máy may Yakjin Sài Gòn. |
Nhà máy may Yakjin Sài Gòn. |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
94 |
442043000073 |
26/02/2014 |
Công ty TNHH Quilon Speciality Foods Việt Nam |
Chế biến hạt điều |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Singapore |
|
|
|
|
|
|
95 |
442,032,000,078 |
28/7/2014 |
Công ty cổ phần sản xuất - Thương mại Việt Hàn |
Chế biến gỗ và viên nén năng lượng |
Liên doanh Việt Nam - Hàn Quốc |
Việt Nam-Hàn Quốc |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
6,350,000 |
6,350,000 |
96 |
442043000090 |
25/4/2015 |
Công ty TNHH Long Sơn Inter Foods |
Nhà máy sơ chế đóng gói nhân điều và các nông sản khác để xuất khẩu |
Liên doanh Việt Nam - Mỹ |
Việt Nam-Mỹ |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
97 |
442043000094 |
30/6/2015 |
Công ty TNHH New Apparel Far Eastern (Việt Nam) |
Nhà máy sản xuất hàng may mặc xuất khẩu |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Becmuda (người đại diện là Trung Quốc) |
1,700,000 |
1,700,000 |
1,700,000 |
1,700,000 |
|
|
X |
KKT Cửa khẩu Hoa Lư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
442023000034 |
14/6/2011 |
Công ty TNHH CNC Australia |
Xây dựng nhà máy sản xuất, chế biến các sản phẩm từ gỗ, máy móc nông nghiệp và lâm nghiệp |
Liên doanh |
Úc-Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
Tổng trong KCN, KKT |
|
|
93,160,000 |
93,160,000 |
123,803,000 |
123,803,000 |
48,050,000 |
48,050,000 |
B. Đầu tư ngoài khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
171A/GPĐC |
30/7/1997 |
Nhà máy Vedan |
Chế biến tinh bột sắn |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
2 |
03/GP-BP |
16/02/2004 |
Cty TNHH C&N Vina |
Trang trại nông nghiệp |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
3 |
13/GP-BP |
23/3/2005 |
Cty TNHH Nông sản Đài Loan |
Trang trại nông nghiệp |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
4 |
16/GP-BP |
27/4/2004 |
Cty TNHH Sinh Huy |
Trang trại nông nghiệp |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
5 |
07/GP-BP |
2/2/2005 |
Cty Liên doanh Medevice 3S |
SX bao cao su các loại |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Braxin-Hàn quốc |
|
|
|
|
|
|
6 |
05/GP-BP |
1/2/2000 |
Cty TNHH Nailun Việt Nam |
Chế biến tinh bột sắn |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đan Mạch |
|
|
|
|
|
|
7 |
44.112.000006 |
16/11/2005 |
Cty TNHH Quảng Hưng |
SX hàng gỗ TTNT |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
8 |
44.1043.000001 |
8/12/2006 |
Cty TNHH Vinaphygen |
Trồng cây nem chịu hạn |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
9 |
44.1043.000005 |
4/12/2007 |
Cty TNHH Dae Kyung |
SX thú nhồi bông |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
10 |
44.1043.000010 |
20/11/2008 |
Cty TNHH nông sản Việt Phước |
Chăn nuôi gia súc |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
11 |
44.1023.000012 |
14/5/2009 |
Cty TNHH Nhiên liệu sinh học Phương Đông |
SX ethanol |
Liên doanh |
VN-Nhật |
|
|
|
|
|
|
12 |
44.1043.000015 |
10/12/2009 |
Cty TNHH Pinus |
SX bao tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
13 |
44.1043.000017 |
16/3/2010 |
Cty TNHH Kumo Việt Nam |
SX cửa nhựa, các sản phẩm bằng nhựa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
14 |
44.1023.000019 |
17/5/2010 |
Cty TNHH Worldwide Vietnam |
Thi công xd công trình dân dụng |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Malaysia |
|
|
|
|
|
|
15 |
44.1043.000018 |
6/5/2010 |
Cty TNHH Phương Đông Xanh |
Trồng và khai thác cây cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Úc |
|
|
|
|
|
|
16 |
44.1043.000021 |
3/6/2010 |
Cty TNHH Sao Chiến Thắng |
SX bao tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
17 |
44.1043.000022 |
2/8/2010 |
Cty TNHH khí công nghiệp Messer Bình Phước |
SX khí CO2, đá khô |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đức |
|
|
|
|
|
|
18 |
441,043,000,025 |
13/4/2011 |
Chi nhánh Công ty TNHH KSS VN |
Nông Lâm nghiệp và thủy sản |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Nhật |
|
|
|
|
|
|
19 |
05/GCNĐC4/44/1 |
30/6/2005 |
Cty TNHH Kiến Mỹ |
Nông Lâm nghiệp và thủy sản |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
20 |
441,112,000,026 |
10/6/2011 |
Chi nhánh Công ty TNHH Japfa Long an - Chi nhánh BP |
Nông Lâm nghiệp và thủy sản |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Singgapo |
|
|
|
|
|
|
21 |
44,103,000,178 |
18/11/2011 |
Công ty TNHH Happy Merry Holding IND |
Nông Lâm nghiệp và thủy sản |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
22 |
44,103,000,178 |
15/12/2011 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng sen Việt Nam |
Nông Lâm nghiệp và thủy sản |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
3,500,000 |
3,500,000 |
23 |
441,023,000,029 |
4/1/2012 |
Công ty TNHH Hôn Mộc |
Trồng và chăm sóc Cao Su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
|
|
|
|
|
|
24 |
441,023,000,035 |
1/6/2012 |
Công ty TNHH Choice Genetics |
Chăn nuôi heo |
Liên Doanh |
Pháp - Singapo |
|
|
|
|
|
|
25 |
441,123,000,030 |
14/2/2012 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần C.P Bình phước |
Chăn nuôi gà giống |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Thái Lan |
|
|
|
|
|
|
26 |
441,043,000,031 |
1/3/2012 |
Công ty TNHH Hi-Tech |
Sản xuất bao tay tráng nhựa |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
|
27 |
441,023,000,037 |
31/7/2012 |
Công ty TNHH Di truyền giống Japfa Hypor (được thành lập Công ty liên doanh để tiếp tục thực hiện dự án do chi nhánh Japfa Long An đang thực hiện) |
Chăn nuôi heo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Singgapo - Hà Lan |
|
|
|
|
|
|
28 |
44,112,000,039 |
24/01/2013 |
Chi nhánh Công ty TNHH Japfa Comfeed Long An |
Chăn nuôi heo |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Singapo |
30,000 |
30,000 |
230,000 |
230,000 |
120,000 |
120,000 |
29 |
44,122,000,041 |
21/10/2014 |
Dự án do Trang trại nông nghiệp do Công ty TNHH Hôn Mộc làm chủ đầu tư |
Trang trại nông nghiệp |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Đài Loan |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
30 |
44,122,000,041 |
21/10/2014 |
Công ty TNHH Tân Nguyên |
Chăn nuôi heo |
Liên doanh |
Mỹ - VN |
130,000 |
130,000 |
230,000 |
230,000 |
150,000 |
150,000 |
31 |
441043000044 |
9/3/2015 |
Công ty TNHH Chế biến Cao su Quốc Việt |
Chế biến Cao su |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Singgapore |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
32 |
441043000045 |
22/3/2015 |
Công ty TNHH Gaya Industry |
Sản xuất găng tay bảo hộ lao động |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
200,000 |
200,000 |
230,000 |
230,000 |
170,000 |
170,000 |
33 |
442043000089 |
16/6/2015 |
Công ty TNHH Safety Gloves |
Dệt may bao tay |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
300,000 |
200,000 |
200,000 |
34 |
6321557101 |
8/7/2015 |
Dự án do Công ty TNHH Kumnam Printer Vĩnh Phúc làm chủ đầu tư |
Dự án nhà máy in Kumnam Prin Bình Phước |
100% vốn đầu
tư nước ngoài |
Hàn Quốc |
411,000 |
411,000 |
500,000 |
500,000 |
|
|
Tổng ngoài KCN |
|
|
|
5,321,000 |
5,321,000 |
5,740,000 |
5,740,000 |
6,190,000 |
6,190,000 |
Tổng (Trong + Ngoài KCN) |
98,481,000 |
98,481,000 |
129,543,000 |
129,543,000 |
54,240,000 |
54,240,000 |