Bản in     Gởi bài viết  
GIẢI NGÂN KẾ HOẠCH VỐN NĂM 2014 
TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN GIẢI NGÂN KẾ HOẠCH VỐN GIAO NĂM 2014

(Từ ngày 01/01/2014 đến 31/01/2015)

 

 

1. VỐN XÂY DỰNG CƠ BẢN TẬP TRUNG


Nguồn vốn KẾ HOẠCH VỐN NĂM 2014
TỔNG VỐN GIAO Vốn đầu tư trong cân đối Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu Vốn vay KCH Thu tiền sử dụng đất Thu xổ số kiến thiết
 Vốn XDCB tập trung (không tính ODA, trả nợ vay, ghi thu – ghi chi tiền sử dung đất, hỗ trợ DN công ích) 1.054.471 395.755 294.792 83.510 25.250 255.164
Vốn phân cấp huyện, thị xã 525.640 219.500     306.140  
Tổng cộng 1.580.111 615.255 294.792 83.510 331.390 255.164
Nguồn vốn KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN
TỔNG KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN Vốn đầu tư trong cân đối Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu Vốn vay KCH Thu tiền sử dụng đất Thu xổ số kiến thiết
 Vốn XDCB tập trung (không tính ODA, trả nợ vay, ghi thu – ghi chi tiền sử dung đất, hỗ trợ DN công ích) 832.564 286.265 250.741 61.949 14.671 218.938
Vốn phân cấp huyện, thị xã 446.273 169.039     277.234  
Tổng cộng 1.278.837 455.304 250.741 61.949 291.905 218.938
Nguồn vốn GIẢI NGÂN
TỔNG GIẢI NGÂN Vốn đầu tư trong cân đối Vốn TW hỗ trợ có mục tiêu Vốn vay KCH Thu tiền sử dụng đất Thu xổ số kiến thiết
 Vốn XDCB tập trung (không tính ODA, trả nợ vay, ghi thu – ghi chi tiền sử dung đất, hỗ trợ DN công ích) 902.807 288.073 278.729 82.458 14.671 238.876
Vốn phân cấp huyện, thị xã 453.450 169.323     284.127  
Tổng cộng 1.356.257 457.396 278.729 82.458 298.798 238.876
TỶ LỆ GIẢI NGÂN 85,83 74,34 94,55 98,74 90,17 93,62


2. VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ

NĂM KẾ HOẠCH TỔNG GIAO TP TỔNG KLTH TP GIẢI NGÂN TP TỶ LỆ GIẢI NGÂN (&)
2014 236.000 108.591 126.701 53,69


3. VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
 

NĂM KẾ HOẠCH TỔNG GIAO CTMT TỔNG KLTH CTMT GIẢI NGÂN CTMT TỶ LỆ GIẢI NGÂN (%)
2014 109.646 72.914 77.019 70,24

  

Người đăng: PTP

 

 

 

 

 

 

[Trở về]

Thiết kế bởi Viện Công Nghệ Viễn Thông
(http://www.vnitt.ac.vn)