STT
|
Tên gói thầu
|
Gía gói thầu (đồng)
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà thầu
|
Loại hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp đồng
|
I
|
Xây lắp
|
|
Ngân sáchTrung ương hỗ trợ có mục tiêu và Vốn ngân sách tỉnh
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường điện trung thế, hạ thế và trạm biến áp các xã: Bù Gia Mập, Đak Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước. (Ký hiệu: XL1)
|
4.456.011.525
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
120 ngày
|
2
|
Đường điện trung thế, hạ thế và trạm biến áp các xã: Lộc Thiện, Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước. (Ký hiệu: XL2)
|
5.160.315.801
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
120 ngày
|
3
|
Đường điện trung thế, hạ thế và trạm biến áp các xã: Tấn Tiến, Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước. (Ký hiệu: XL3)
|
4.241.194.786
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Một giai đoạn một túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
120 ngày
|
II
|
Dịch vụ phi tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo hiểm thi công xây lắp các gói thầu XL1, XL2, XL3
|
50.302.805
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
III
|
Dịch vụ tư vấn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất gói thầu XL1
|
6.684.017
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
2
|
Lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất gói thầu XL2
|
7.740.474
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
3
|
Lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất gói thầu XL3
|
6.361.792
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
40 ngày
|
4
|
Thẩm định hồ sơ yêu cầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu XL1
|
4.456.012
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
10 ngày
|
5
|
Thẩm định hồ sơ yêu cầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu XL2
|
5.160.316
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
10 ngày
|
6
|
Thẩm định hồ sơ yêu cầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu XL3
|
4.241.195
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
10 ngày
|
7
|
Giám sát xây dựng và lắp đặt thiết bị gói thầu XL1
|
48.378.262
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
8
|
Giám sát xây dựng và lắp đặt thiết bị gói thầu XL2
|
56.869.555
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
9
|
Giám sát xây dựng và lắp đặt thiết bị gói thầu XL3
|
46.740.961
|
Chỉ định thầu
|
Rút gọn
|
Quý III/2015
|
Trọn gói
|
Theo thời gian thi công
|
|
TỔNG CỘNG
|
14.094.457.504
|
|
|
|
|
|
|